University of Sheffield
The University of Sheffield đi đầu trong nghiên cứu, có uy tín trên thế giới về chất lượng và đã đạt được 6 giải Nobel về Hóa học và Y học. Đây là nơi mà bạn có thể phát huy hết khả năng nghiên cứu, lãnh đạo và vươn xa trên Thế giới.
Founded
1905
Total students
30,000
Campus
1
Ranking
21
Tuition fee
£24,500
Đại học Sheffield, một trường đại học nổi tiếng thế giới, nằm trong top 100 đại học hàng đầu trên toàn cầu theo xếp hạng Đại học Thế giới QS 2023. Trường này cũng tự hào là thành viên của Nhóm Russell danh giá, đặc biệt với chất lượng đào tạo xuất sắc.
Với môi trường đa dạng và quốc tế, Đại học Sheffield chào đón gần 30,000 sinh viên từ hơn 150 quốc gia khác nhau. Tại đây, bạn sẽ tham gia vào một cộng đồng sôi động, đầy thú vị và phong phú.
Trường Đại học Sheffield không chỉ tự hào về sự nổi tiếng của mình trong lĩnh vực giảng dạy mà còn về vai trò quan trọng trong nghiên cứu hàng đầu thế giới. Các nhà nghiên cứu tại trường đang đặt trái tim vào việc giải quyết những thách thức toàn cầu, ảnh hưởng đến chính trị, kinh tế và cuộc sống hàng ngày.
Với một loạt các ngành học đa dạng, từ nghệ thuật và nhân văn, kỹ thuật, y học, nha khoa và sức khỏe, khoa học, khoa học xã hội đến kinh doanh, Đại học Sheffield đảm bảo rằng bạn sẽ có cơ hội học tập và phát triển trên con đường nghề nghiệp của mình.
Sheffield S10 2TN, Vương quốc Anh
Các thông tin nổi bật
- Xếp thứ 96 thế giới (Xếp hạng Đại học Thế giới QS 2023)
- Xếp thứ 16 tại Vương quốc Anh (Xếp hạng Đại học Thế giới QS 2023)
- Xếp thứ 22 trong số 250 trường đại học hàng đầu châu Âu nhờ chất lượng giảng dạy vượt trội (Xếp hạng Giảng dạy tại Châu Âu của Times Higher Education năm 2022)
- Nằm trong số 50 trường đại học quốc tế hàng đầu trên thế giới (Xếp hạng Đại học Thế giới của Times Higher Education năm 2022)
- 92 phần trăm nghiên cứu là hàng đầu thế giới hoặc xuất sắc quốc tế (Khung Nghiên cứu Xuất sắc 2021)
Cơ sở vật chất
Tại Đại học Sheffield, bạn có sẵn nhiều nguồn tài liệu và cơ sở học tập hiện đại:
- The Diamond: Nơi đây cung cấp thông tin thời sự và truy cập thư viện trực tuyến. Có cả phòng học và studio truyền hình.
- The Information Commons: Với hơn 1300 chỗ học, nơi này cung cấp nhiều tài liệu nghiên cứu.
- Western Bank Library: Được xếp hạng bảo tồn hạng II và cung cấp nhiều tài liệu quốc gia.
- The Health Sciences Library: Đặc biệt cho ngành y tế.
Sinh viên cũng được hỗ trợ bởi dịch vụ CNTT tốt, có máy tính và phần mềm miễn phí. Trường cung cấp WiFi miễn phí và dịch vụ in ấn tiện lợi. Ngoài ra, có nhiều câu lạc bộ và hoạt động thú vị cho sinh viên.
Chương trình giảng dạy
Đại học Sheffield được cấu thành từ năm khoa học thuật.
Khoa Văn chương và Nhân văn
Khoa Văn chương và Nhân văn của trường được công nhận hàng đầu thế giới với vị trí 67 tại Xếp hạng Đại học Thế giới theo ngành học Times Higher Education 2022. Các phân khoa trực thuộc gồm có các Tiếng Anh, Lịch sử, Ngôn ngữ và Văn hóa, Âm nhạc và Triết học.
Khoa Kỹ thuật
Khoa Kỹ thuật bao gồm 7 phân khoa, trong đó có Kỹ thuật Hàng không, Điều khiển tự động và Kỹ thuật hệ thống, Kỹ thuật sinh học, Hóa học và Kỹ thuật Sinh học, Kỹ thuật Dân dụng và Kết cấu, Khoa học máy tính, Kỹ thuật điện, Khoa học vật liệu và Kỹ thuật cơ khí.
Khoa Y tế, Nha khoa và Sức khỏe
Đây là nơi tọa lạc của Trường Y cùng các phân khoa gồm có: Nha khoa, Khoa học Sức khỏe, Khoa học Giao tiếp, Khoa học Thần kinh, và Ung thư và Trao đổi chất.
Khoa Khoa học Tự nhiên
Năm khoa trực thuộc bao gồm Khoa học sinh học, Hóa học, Toán học và Thống kê, Vật lý và Thiên văn học và Tâm lý học.
Khoa Khoa học Xã hội
Khoa được cấu thành bởi 13 khoa, trong đó có Trường Quản lý đạt cả 3 kiểm định uy tín của ngành quản lý. Ngoài ra còn có các khoa Kiến trúc, Kinh tế, Sư phạm, Địa lý, Trường Thông tin, Báo chí, Kiến trúc cảnh quan, Luật, Chính trị, Xã hội học, Đô thị học và Quy hoạch và Viện Phương Pháp liên ngành. Ngành Khoa học Xã hội của Sheffield được xếp hạng 88 toàn cầu và ngành Luật xếp hạng 64 theo Bảng Xếp hạng Đại học Thế giới của Times Higher Education theo Ngành học năm 2022.
Học phí
Phân loại | Mức chi phí trên năm (GBP) |
Học phí | £24,000 |
Nhà ở | £4,378 |
Ăn uống | £5,376 |
ESTIMATED TOTAL | £33,754 |
Phân loại | Mức chi phí trên năm (GBP) |
Học phí | £24,570 |
Nhà ở | £4,378 |
Ăn uống | £5,376 |
ESTIMATED TOTAL | £34,324 |
Học bổng
Dành cho sinh viên Cử nhân, với trị giá học bổng là £10,000.
Dành cho sinh viên Thạc sĩ, với trị giá học bổng là £5,000.
Yêu cầu đầu vào
Danh sách | Yêu cầu |
Bằng cấp | Hoàn thành chương trình THPT |
GPA | 6.0+ |
IELTS | 6.0 và không band nào dưới 5.5 |
Danh sách | Yêu cầu |
Bằng cấp | Bằng Cử nhân |
GPA | 7.0+ |
IELTS | 6.0 và không band nào dưới 6.0 |
Reviews
There are no reviews yet.